Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 123 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,000.00 -1,420.00 | 15,100.00 -1,456.00 | 16,120.00 -1,007.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,406.00 -463.00 | 17,416.00 -637.00 | 18,116 -485.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,868.00 | 26,970 -1,898.00 | 0.00 -29,745.00 |
Euro | EUR | 25,116 -1,801.00 | 25,126 -1,874.00 | 26,416 -1,516.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,393 -2,701.00 | 29,393 -3,031.00 | 30,279 -3,131.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,185.33 | 3,000.00 -218.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.22 -1.67 | 161.72 -2.52 | 167.79 -2.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,193.00 -821.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,687.00 -1,081.00 | 17,687.00 -1,274.00 | 18,387 -1,150.00 |
Bạc Thái | THB | 626.00 -103.00 | 646.00 -83.00 | 713.00 -68.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,350 -941.00 | 24,430 -861.00 | 24,730 -737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.